Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 根子

Pinyin: gēn zi

Meanings: Gốc rễ, nguyên nhân sâu xa., Root cause, deep origin., ①代替方程式中的未知数而解出方程式的那个值。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 木, 艮, 子

Chinese meaning: ①代替方程式中的未知数而解出方程式的那个值。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.

Example: 这个问题的根子在于管理不善。

Example pinyin: zhè ge wèn tí de gēn zǐ zài yú guǎn lǐ bú shàn 。

Tiếng Việt: Gốc rễ của vấn đề này nằm ở sự quản lý kém.

根子
gēn zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gốc rễ, nguyên nhân sâu xa.

Root cause, deep origin.

代替方程式中的未知数而解出方程式的那个值

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

根子 (gēn zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung