Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 样样
Pinyin: yàng yàng
Meanings: Mọi thứ, tất cả mọi thứ đều có đủ hoặc hoàn hảo., Everything, all things are complete or perfect., ①各种各样;每一样。[例]样样俱全。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 木, 羊
Chinese meaning: ①各种各样;每一样。[例]样样俱全。
Grammar: Tính từ lặp lại, nhấn mạnh sự toàn diện hoặc đầy đủ của một đặc điểm nào đó.
Example: 她样样都很优秀。
Example pinyin: tā yàng yàng dōu hěn yōu xiù 。
Tiếng Việt: Cô ấy giỏi mọi thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọi thứ, tất cả mọi thứ đều có đủ hoặc hoàn hảo.
Nghĩa phụ
English
Everything, all things are complete or perfect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
各种各样;每一样。样样俱全
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!