Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6961 đến 6990 của 12092 tổng từ

派遣
pài qiǎn
Gửi đi, điều động (người hoặc lực lượng)...
派驻
pài zhù
Đặt (cử) người ở lại một nơi để thực hiệ...
流亡
liú wáng
Lưu vong, sống xa quê hương vì lý do chí...
流体
liú tǐ
Chất lỏng, chất có khả năng chảy.
流光
liú guāng
Thời gian trôi qua; ánh sáng lấp lánh, l...
流向
liú xiàng
Hướng chảy, hướng di chuyển (của chất lỏ...
流域
liú yù
Lưu vực, khu vực mà nước chảy về một dòn...
流失
liú shī
Bị mất đi, thất thoát (thường dùng cho t...
流年
liú nián
Năm tháng trôi qua; vận mệnh trong một n...
流弹
liú dàn
Đạn lạc, viên đạn bắn ra nhưng không trú...
流憩
liú qì
Nghỉ ngơi tạm thời, nghỉ chân ở đâu đó t...
流播
liú bō
Truyền phát, phát sóng (thường nói về ti...
流散
liú sàn
Phân tán, tan rã, không còn tập hợp lại ...
流明
liú míng
Đơn vị đo cường độ ánh sáng (lumen).
流民
liú mín
Người lưu vong, người mất nhà cửa lang t...
流气
liú qì
Không khí chuyển động, dòng khí chảy.
流转
liú zhuǎn
Di chuyển, luân chuyển, lưu thông (đặc b...
流通
liú tōng
Di chuyển, lưu thông hàng hóa, tiền tệ, ...
流露
liú lù
Bộc lộ ra bên ngoài một cách tự nhiên (t...
流食
liú shí
Thức ăn dạng lỏng (súp, cháo loãng) dành...
浅尝
qiǎn cháng
Nếm thử qua loa, trải nghiệm sơ lược.
浅易
qiǎn yì
Dễ hiểu, đơn giản và dễ nắm bắt.
浅显
qiǎn xiǎn
Rõ ràng, dễ hiểu, không phức tạp.
浅海
qiǎn hǎi
Vùng biển nông.
浅滩
qiǎn tān
Bãi cạn, nơi nước nông.
浅耕
qiǎn gēng
Cày nông đất.
浅薄
qiǎn bó
Hời hợt, nông cạn (về kiến thức, tư duy)...
浅见
qiǎn jiàn
Ý kiến nông cạn, thiếu sâu sắc.
浅说
qiǎn shuō
Giải thích sơ lược, nói qua loa.
浅近
qiǎn jìn
Gần gũi, dễ hiểu, không phức tạp.

Hiển thị 6961 đến 6990 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...