Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6961 đến 6990 của 12077 tổng từ

流播
liú bō
Truyền phát, phát sóng (thường nói về ti...
流散
liú sàn
Phân tán, tan rã, không còn tập hợp lại ...
流明
liú míng
Đơn vị đo cường độ ánh sáng (lumen).
流民
liú mín
Người lưu vong, người mất nhà cửa lang t...
流气
liú qì
Không khí chuyển động, dòng khí chảy.
流转
liú zhuǎn
Di chuyển, lưu thông, tuần hoàn (như hàn...
流通
liú tōng
Lưu thông, tuần hoàn
流露
liú lù
Bộc lộ, biểu lộ
流食
liú shí
Thức ăn dạng lỏng (súp, cháo loãng) dành...
浅尝
qiǎn cháng
Nếm thử qua loa, trải nghiệm sơ lược.
浅易
qiǎn yì
Dễ hiểu, đơn giản và dễ nắm bắt.
浅显
qiǎn xiǎn
Rõ ràng, dễ hiểu, không phức tạp.
浅海
qiǎn hǎi
Vùng biển nông.
浅滩
qiǎn tān
Bãi cạn, nơi nước nông.
浅耕
qiǎn gēng
Cày nông đất.
浅薄
qiǎn bó
Hời hợt, nông cạn (về kiến thức, tư duy)...
浅见
qiǎn jiàn
Ý kiến nông cạn, thiếu sâu sắc.
浅说
qiǎn shuō
Giải thích sơ lược, nói qua loa.
浅近
qiǎn jìn
Gần gũi, dễ hiểu, không phức tạp.
jiāng
Chất lỏng đặc (như sữa, bột nhão, keo......
浆果
jiāng guǒ
Quả mọng (như dâu tây, việt quất...).
浆洗
jiāng xǐ
Giặt và làm sạch quần áo bằng cách ngâm ...
浇头
jiāo tóu
Nước sốt rưới lên món ăn (thường là mì).
浇灌
jiāo guàn
Tưới nước, chăm sóc (thường là cây cối, ...
浊流
zhuó liú
Dòng chảy đục ngầu, dòng nước bẩn.
浊酒
zhuó jiǔ
Rượu đục, rượu chưa lọc kỹ.
测字
cè zì
Bói chữ, đoán ý nghĩa qua chữ viết.
测定
cè dìng
Xác định, đo lường chính xác một thông s...
测度
cè duó
Đo đạc, ước lượng mức độ.
测报
cè bào
Dự báo sau khi đo đạc.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...