Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流憩

Pinyin: liú qì

Meanings: Nghỉ ngơi tạm thời, nghỉ chân ở đâu đó trên đường đi., To take a temporary rest or stop over somewhere on the journey., ①散步或休息。[例]策扶老以流憩。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 㐬, 氵, 心, 自, 舌

Chinese meaning: ①散步或休息。[例]策扶老以流憩。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm bổ ngữ chỉ thời gian ngắn như 片刻 (chốc lát).

Example: 他们在旅途中找个地方流憩片刻。

Example pinyin: tā men zài lǚ tú zhōng zhǎo gè dì fāng liú qì piàn kè 。

Tiếng Việt: Họ tìm chỗ nghỉ chân tạm thời trong chuyến đi.

流憩
liú qì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ ngơi tạm thời, nghỉ chân ở đâu đó trên đường đi.

To take a temporary rest or stop over somewhere on the journey.

散步或休息。策扶老以流憩。——晋·陶渊明《归去来兮辞》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

流憩 (liú qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung