Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流光

Pinyin: liú guāng

Meanings: Thời gian trôi qua; ánh sáng lấp lánh, lung linh., Flowing time; shimmering light., ①时光。[例]总把流光误。——《儒林外史》。[例]流光易逝。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 㐬, 氵, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①时光。[例]总把流光误。——《儒林外史》。[例]流光易逝。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Có thể được dùng để miêu tả thời gian trôi qua hoặc ánh sáng đẹp đẽ, rực rỡ.

Example: 流光溢彩的夜景令人陶醉。

Example pinyin: liú guāng yì cǎi de yè jǐng lìng rén táo zuì 。

Tiếng Việt: Phong cảnh đêm đầy ánh sáng lấp lánh khiến người ta say mê.

流光
liú guāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian trôi qua; ánh sáng lấp lánh, lung linh.

Flowing time; shimmering light.

时光。总把流光误。——《儒林外史》。流光易逝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

流光 (liú guāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung