Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流露
Pinyin: liú lù
Meanings: Bộc lộ ra bên ngoài một cách tự nhiên (tình cảm, suy nghĩ...)., To reveal naturally (feelings, thoughts, etc.)., ①意思、感情等不由自主地表现出来。[例]字里行间流露出真情。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 㐬, 氵, 路, 雨
Chinese meaning: ①意思、感情等不由自主地表现出来。[例]字里行间流露出真情。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ chỉ tâm trạng hoặc nội dung bị bộc lộ. Cấu trúc: [subject] + 流露 + 情感/想法.
Example: 他的眼神中流露出一丝悲伤。
Example pinyin: tā de yǎn shén zhōng liú lù chū yì sī bēi shāng 。
Tiếng Việt: Trong ánh mắt anh ấy bộc lộ ra một chút buồn bã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộc lộ ra bên ngoài một cách tự nhiên (tình cảm, suy nghĩ...).
Nghĩa phụ
English
To reveal naturally (feelings, thoughts, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意思、感情等不由自主地表现出来。字里行间流露出真情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!