Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浅滩
Pinyin: qiǎn tān
Meanings: Bãi cạn, nơi nước nông., Shoal; shallow bank., ①海、河或其他水体中浅水的地方。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 戋, 氵, 难
Chinese meaning: ①海、河或其他水体中浅水的地方。
Grammar: Chỉ địa điểm tự nhiên nơi nước nông, thường gặp trong hàng hải.
Example: 船在浅滩搁浅了。
Example pinyin: chuán zài qiǎn tān gē qiǎn le 。
Tiếng Việt: Con tàu mắc cạn ở bãi cạn.

📷 Peaceful river in afternoon sunlight with gentle rapids and rocks in water on James River near Richmond, VA used for water sports with hiking and biking trails along river bank
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bãi cạn, nơi nước nông.
Nghĩa phụ
English
Shoal; shallow bank.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
海、河或其他水体中浅水的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
