Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浅滩

Pinyin: qiǎn tān

Meanings: Bãi cạn, nơi nước nông., Shoal; shallow bank., ①海、河或其他水体中浅水的地方。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 戋, 氵, 难

Chinese meaning: ①海、河或其他水体中浅水的地方。

Grammar: Chỉ địa điểm tự nhiên nơi nước nông, thường gặp trong hàng hải.

Example: 船在浅滩搁浅了。

Example pinyin: chuán zài qiǎn tān gē qiǎn le 。

Tiếng Việt: Con tàu mắc cạn ở bãi cạn.

浅滩
qiǎn tān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bãi cạn, nơi nước nông.

Shoal; shallow bank.

海、河或其他水体中浅水的地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浅滩 (qiǎn tān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung