Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流弹
Pinyin: liú dàn
Meanings: Đạn lạc, viên đạn bắn ra nhưng không trúng mục tiêu và bay đi lung tung., Stray bullet, a bullet fired but missing its target and flying around randomly., ①飞弹或来源不明的子弹。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 㐬, 氵, 单, 弓
Chinese meaning: ①飞弹或来源不明的子弹。
Grammar: Là danh từ, thường đi kèm với các động từ liên quan đến chiến tranh hoặc nguy hiểm.
Example: 在战争中要小心流弹。
Example pinyin: zài zhàn zhēng zhōng yào xiǎo xīn liú dàn 。
Tiếng Việt: Trong chiến tranh phải cẩn thận với đạn lạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạn lạc, viên đạn bắn ra nhưng không trúng mục tiêu và bay đi lung tung.
Nghĩa phụ
English
Stray bullet, a bullet fired but missing its target and flying around randomly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飞弹或来源不明的子弹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!