Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浅薄

Pinyin: qiǎn bó

Meanings: Hời hợt, nông cạn (về kiến thức, tư duy)., Superficial, shallow (in terms of knowledge or thinking)., ①肤浅。多指人的学识、修养等。[例]浅薄的议论。*②指社会风气浇薄;轻浮。[例]风俗浅薄。*③鄙薄;简慢。[例]浅薄于争夺之事。*④轻微;微薄。[例]福命浅薄。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 戋, 氵, 溥, 艹

Chinese meaning: ①肤浅。多指人的学识、修养等。[例]浅薄的议论。*②指社会风气浇薄;轻浮。[例]风俗浅薄。*③鄙薄;简慢。[例]浅薄于争夺之事。*④轻微;微薄。[例]福命浅薄。

Grammar: Mang sắc thái phê phán, thường dùng để đánh giá tiêu cực.

Example: 他对这个问题的理解很浅薄。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí de lǐ jiě hěn qiǎn bó 。

Tiếng Việt: Hiểu biết của anh ấy về vấn đề này rất nông cạn.

浅薄
qiǎn bó
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hời hợt, nông cạn (về kiến thức, tư duy).

Superficial, shallow (in terms of knowledge or thinking).

肤浅。多指人的学识、修养等。浅薄的议论

指社会风气浇薄;轻浮。风俗浅薄

鄙薄;简慢。浅薄于争夺之事

轻微;微薄。福命浅薄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浅薄 (qiǎn bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung