Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流播

Pinyin: liú bō

Meanings: Truyền phát, phát sóng (thường nói về tin tức hay chương trình)., To broadcast or air (usually referring to news or programs)., ①流传;传播。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 㐬, 氵, 扌, 番

Chinese meaning: ①流传;传播。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm đối tượng là 消息 (tin tức) hoặc 节目 (chương trình).

Example: 这个消息通过电台流播出去。

Example pinyin: zhè ge xiāo xī tōng guò diàn tái liú bō chū qù 。

Tiếng Việt: Tin tức này được truyền phát qua đài phát thanh.

流播
liú bō
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền phát, phát sóng (thường nói về tin tức hay chương trình).

To broadcast or air (usually referring to news or programs).

流传;传播

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

流播 (liú bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung