Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7591 đến 7620 của 12077 tổng từ

猛兽
měng shòu
Thú dữ (như hổ, sư tử, báo...).
猛击
měng jī
Đánh mạnh, tấn công mạnh mẽ.
猛烈
měng liè
Dữ dội, mãnh liệt (thường dùng cho thời ...
猜疑
cāi yí
Nghi ngờ, hoài nghi về điều gì hoặc ai đ...
Đột ngột, bất ngờ.
猪仔
zhū zǎi
Heo con, lợn con.
猪场
zhū chǎng
Trang trại nuôi heo.
猪栏
zhū lán
Chuồng heo, nơi nhốt heo.
猪苗
zhū miáo
Heo giống, heo con mới lớn để nuôi dưỡng...
猪草
zhū cǎo
Cỏ nuôi heo, thức ăn tự nhiên dành cho h...
猩猩
xīng xing
Đười ươi, loài linh trưởng lớn sống tron...
猩红
xīng hóng
Màu đỏ tươi như màu của máu.
献谄
xiàn chǎn
Nịnh bợ, tâng bốc
hóu
Khỉ.
jiǎng
Phần thưởng, giải thưởng / khen thưởng.
Một mình, đơn độc; duy nhất, riêng biệt.
huò
Đạt được, thu hoạch, nhận lấy (thường th...
玄关
xuán guān
Phòng trước, tiền sảnh
玄青
xuán qīng
Màu đen đậm, đôi khi ám chỉ màu đen tuyề...
率先
shuài xiān
Đi đầu, tiên phong
率领
shuài lǐng
Lãnh đạo, dẫn dắt (một nhóm người)
玉成
yù chéng
Hoàn thành một cách hoàn hảo; giúp đỡ ai...
玉洁
yù jié
Trong sạch và cao quý như ngọc.
玉石
yù shí
Ngọc thạch, chỉ chung các loại đá quý nh...
王后
wáng hòu
Hoàng hậu, vợ của vua.
王室
wáng shì
Hoàng gia, Vương thất
王府
wáng fǔ
Phủ đệ của vương gia, nơi ở của các hoàn...
王族
wáng zú
Hoàng tộc, dòng dõi của vua chúa.
王朝
wáng cháo
Triều đại
玩儿不转
wánr bù zhuàn
Không thể xoay sở, không biết cách xử lý...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...