Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hóu

Meanings: Con khỉ, một loài động vật linh trưởng sống trên cây., Monkey, a primate animal that lives in trees., ①猴子。即弥猴。与猿同类,唯颊下有囊,可储食物,臀部有疣,短尾。[合]猴王(猴群中的首领;特指孙悟空);猴狲(猴儿,猴子);猴巴崽子,猴儿崽子(小猴子)。*②比喻机灵的人。[合]猴儿(戏称乖巧者);猴精(比喻机灵而又顽皮的人)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 侯, 犭

Chinese meaning: ①猴子。即弥猴。与猿同类,唯颊下有囊,可储食物,臀部有疣,短尾。[合]猴王(猴群中的首领;特指孙悟空);猴狲(猴儿,猴子);猴巴崽子,猴儿崽子(小猴子)。*②比喻机灵的人。[合]猴儿(戏称乖巧者);猴精(比喻机灵而又顽皮的人)。

Hán Việt reading: hầu

Grammar: Danh từ chỉ động vật, thường được dùng để miêu tả loài khỉ trong các câu chuyện hoặc văn cảnh tự nhiên.

Example: 山上有许多猴子。

Example pinyin: shān shàng yǒu xǔ duō hóu zi 。

Tiếng Việt: Trên núi có rất nhiều con khỉ.

hóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con khỉ, một loài động vật linh trưởng sống trên cây.

hầu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Monkey, a primate animal that lives in trees.

猴子。即弥猴。与猿同类,唯颊下有囊,可储食物,臀部有疣,短尾。猴王(猴群中的首领;特指孙悟空);猴狲(猴儿,猴子);猴巴崽子,猴儿崽子(小猴子)

比喻机灵的人。猴儿(戏称乖巧者);猴精(比喻机灵而又顽皮的人)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

猴 (hóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung