Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猩红
Pinyin: xīng hóng
Meanings: Màu đỏ tươi như màu của máu., Scarlet, bright red like the color of blood., ①(容貌、举止)庸俗不大方。[例]且夫贤君之践位也,岂特委琐喔啮,拘文牵俗,脩诵习传,当世取说云尔哉!——司马相如《难蜀父老》。[例]举止猥琐。*②一作“委琐”。不魁梧;短小。[例]看贾环人物委琐,举止粗糙。——《红楼梦》。[例]身材猥琐。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 星, 犭, 工, 纟
Chinese meaning: ①(容貌、举止)庸俗不大方。[例]且夫贤君之践位也,岂特委琐喔啮,拘文牵俗,脩诵习传,当世取说云尔哉!——司马相如《难蜀父老》。[例]举止猥琐。*②一作“委琐”。不魁梧;短小。[例]看贾环人物委琐,举止粗糙。——《红楼梦》。[例]身材猥琐。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để mô tả màu sắc.
Example: 她穿着一件猩红的裙子。
Example pinyin: tā chuān zhe yí jiàn xīng hóng de qún zǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ tươi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu đỏ tươi như màu của máu.
Nghĩa phụ
English
Scarlet, bright red like the color of blood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(容貌、举止)庸俗不大方。且夫贤君之践位也,岂特委琐喔啮,拘文牵俗,脩诵习传,当世取说云尔哉!——司马相如《难蜀父老》。举止猥琐
一作“委琐”。不魁梧;短小。看贾环人物委琐,举止粗糙。——《红楼梦》。身材猥琐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!