Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狭
Pinyin: xiá
Meanings: Hẹp, chật hẹp (diện tích, không gian...), Narrow, cramped (area, space...)., ①窄,不宽阔,与“广”相对:狭窄。狭长。狭隘。偏狭。狭邪(指小街曲巷娼妓居住的地方。亦作“狭斜”)。*②窄广。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 夹, 犭
Chinese meaning: ①窄,不宽阔,与“广”相对:狭窄。狭长。狭隘。偏狭。狭邪(指小街曲巷娼妓居住的地方。亦作“狭斜”)。*②窄广。
Hán Việt reading: hiệp
Grammar: Tính từ, thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa (ví dụ: 狭路 - con đường hẹp).
Example: 这条小路非常狭窄。
Example pinyin: zhè tiáo xiǎo lù fēi cháng xiá zhǎi 。
Tiếng Việt: Con đường nhỏ này rất hẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hẹp, chật hẹp (diện tích, không gian...)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hiệp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Narrow, cramped (area, space...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狭窄。狭长。狭隘。偏狭。狭邪(指小街曲巷娼妓居住的地方。亦作“狭斜”)
窄广
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!