Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独立自主
Pinyin: dú lì zì zhǔ
Meanings: Tự lực cánh sinh, tự chủ và không phụ thuộc vào người khác, Self-reliant, independent and not dependent on others., 多指国家或政党维护主权,不受别人的控制或支配。[出处]毛泽东《中国革命战争的战略问题》“无论处于怎样复杂、严重、惨苦和环境,军事指导者首先需要的是~地组织和使用自己的力量。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 犭, 虫, 一, 丷, 亠, 自, 土
Chinese meaning: 多指国家或政党维护主权,不受别人的控制或支配。[出处]毛泽东《中国革命战争的战略问题》“无论处于怎样复杂、严重、惨苦和环境,军事指导者首先需要的是~地组织和使用自己的力量。”
Grammar: Thường dùng trong các bối cảnh giáo dục hoặc phát triển bản thân.
Example: 我们要培养孩子独立自主的能力。
Example pinyin: wǒ men yào péi yǎng hái zi dú lì zì zhǔ de néng lì 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần nuôi dạy trẻ em khả năng tự lực cánh sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự lực cánh sinh, tự chủ và không phụ thuộc vào người khác
Nghĩa phụ
English
Self-reliant, independent and not dependent on others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多指国家或政党维护主权,不受别人的控制或支配。[出处]毛泽东《中国革命战争的战略问题》“无论处于怎样复杂、严重、惨苦和环境,军事指导者首先需要的是~地组织和使用自己的力量。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế