Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3781 đến 3810 của 12077 tổng từ

局部
jú bù
Phần cục bộ, một phần của tổng thể.
局长
jú zhǎng
Cục trưởng, người đứng đầu một cục hoặc ...
局限
jú xiàn
Giới hạn, sự hạn chế trong phạm vi hoặc ...
屁事
pì shì
Chuyện nhỏ nhặt, không đáng kể (thường m...
屁话
pì huà
Lời nói vô nghĩa, không đáng tin, thường...
层云
céng yún
Mây tầng, một loại mây thấp đặc trưng có...
层出不穷
céng chū bù qióng
Liên tục xuất hiện mà không dứt.
层叠
céng dié
Xếp chồng lên nhau, sắp xếp thành nhiều ...
居中
jū zhōng
Ở giữa, nắm vai trò trung gian.
居所
jū suǒ
Nơi ở, chỗ ở
居然
jū rán
Không ngờ, ngạc nhiên vì điều gì đó xảy ...
居留
jū liú
Ở lại, cư trú
jiè
Khóa (dùng trong bầu cử hoặc nhiệm kỳ)
Uốn cong, gập lại; chịu khuất phục, oan ...
屈辱
qū rǔ
Sự nhục nhã, xấu hổ; cảm giác bị hạ thấp...
Ngôi nhà, căn nhà
屋场
wū chǎng
Khu đất hoặc nơi chứa nhà, thường chỉ đị...
屋宇
wū yǔ
Ngôi nhà, thường mang nghĩa rộng hơn chỉ...
屋架
wū jià
Khung nhà, phần kết cấu chịu lực của một...
屋檐
wū yán
Mái hiên, phần mái nhô ra ngoài của ngôi...
屋舍
wū shè
Nhà cửa, nơi ở
屋面
wū miàn
Mặt trên của mái nhà
屏息
bǐng xī
Nín thở
屏气
bǐng qì
Hít vào sâu và giữ hơi
屏绝
bǐng jué
Từ bỏ hoàn toàn, cắt đứt liên hệ với một...
屏蔽
píng bì
Che chắn, bảo vệ khỏi tác động bên ngoài...
屏除
bǐng chú
Loại bỏ hoàn toàn, bài trừ một điều gì đ...
zhǎn
Triển lãm, trưng bày
展现
zhǎn xiàn
Hiển lộ, phô bày, biểu hiện.
展示
zhǎn shì
Hiển thị, trình bày, giới thiệu.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...