Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 3781 đến 3810 của 12092 tổng từ

尿炕
niào kàng
Đái dầm trên giường (thường dùng ở miền ...
尿脬
niào pāo
Bóng đái (bàng quang).
尿道
niào dào
Đường tiểu (ống dẫn nước tiểu).
局促
jú cù
Chật hẹp, khó chịu (về không gian hoặc c...
局势
jú shì
Tình hình, cục diện (thường dùng trong c...
局外之人
jú wài zhī rén
Người ngoài cuộc, không liên quan đến vấ...
局部
jú bù
Một phần nhất định của toàn thể; không p...
局长
jú zhǎng
Cục trưởng, người đứng đầu một cục hoặc ...
局限
jú xiàn
Giới hạn, bị bó hẹp trong một phạm vi nh...
屁事
pì shì
Chuyện nhỏ nhặt, không đáng kể (thường m...
屁话
pì huà
Lời nói vô nghĩa, không đáng tin, thường...
层云
céng yún
Mây tầng, một loại mây thấp đặc trưng có...
层出不穷
céng chū bù qióng
Liên tục xuất hiện, không ngừng nghỉ.
层叠
céng dié
Xếp chồng lên nhau, sắp xếp thành nhiều ...
居中
jū zhōng
Ở giữa, nắm vai trò trung gian.
居所
jū suǒ
Nơi ở, chỗ ở
居然
jū rán
Không ngờ, ngạc nhiên vì điều gì xảy ra ...
居留
jū liú
Ở lại, cư trú
jiè
Khóa (dùng trong bầu cử hoặc nhiệm kỳ)
Uốn cong, gập lại; chịu khuất phục, oan ...
屈辱
qū rǔ
Sự nhục nhã, xấu hổ; cảm giác bị hạ thấp...
Ngôi nhà, căn phòng.
屋场
wū chǎng
Khu đất hoặc nơi chứa nhà, thường chỉ đị...
屋宇
wū yǔ
Ngôi nhà, thường mang nghĩa rộng hơn chỉ...
屋架
wū jià
Khung nhà, phần kết cấu chịu lực của một...
屋檐
wū yán
Mái hiên, phần mái nhô ra ngoài của ngôi...
屋舍
wū shè
Nhà cửa, nơi ở
屋面
wū miàn
Mặt trên của mái nhà
屏息
bǐng xī
Nín thở
屏气
bǐng qì
Hít vào sâu và giữ hơi

Hiển thị 3781 đến 3810 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...