Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屋面
Pinyin: wū miàn
Meanings: Mặt trên của mái nhà, Roof surface, ①遮盖在屋顶部分的东西。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 尸, 至, 丆, 囬
Chinese meaning: ①遮盖在屋顶部分的东西。
Example: 这个屋面需要修理了。
Example pinyin: zhè ge wū miàn xū yào xiū lǐ le 。
Tiếng Việt: Mặt mái này cần phải sửa chữa rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt trên của mái nhà
Nghĩa phụ
English
Roof surface
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遮盖在屋顶部分的东西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!