Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屋架

Pinyin: wū jià

Meanings: Khung nhà, phần kết cấu chịu lực của một ngôi nhà., Roof truss or structural framework of a house., ①用于屋顶结构的桁架,它承受屋面和构架的重量以及作用在上弦上的风载。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 尸, 至, 加, 木

Chinese meaning: ①用于屋顶结构的桁架,它承受屋面和构架的重量以及作用在上弦上的风载。

Grammar: Danh từ, chỉ phần kết cấu chính bên trong công trình xây dựng, đặc biệt là khung mái nhà.

Example: 这座老房子的屋架已经腐朽了。

Example pinyin: zhè zuò lǎo fáng zi de wū jià yǐ jīng fǔ xiǔ le 。

Tiếng Việt: Khung nhà của ngôi nhà cũ này đã mục nát rồi.

屋架
wū jià
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khung nhà, phần kết cấu chịu lực của một ngôi nhà.

Roof truss or structural framework of a house.

用于屋顶结构的桁架,它承受屋面和构架的重量以及作用在上弦上的风载

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屋架 (wū jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung