Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 居所

Pinyin: jū suǒ

Meanings: Nơi ở, chỗ ở, Residence or dwelling place., ①短时间居住的处所;住所。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 古, 尸, 戶, 斤

Chinese meaning: ①短时间居住的处所;住所。

Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm, thường xuất hiện trong các cấu trúc liên quan đến nhà cửa hoặc môi trường sống.

Example: 这是他的居所。

Example pinyin: zhè shì tā de jū suǒ 。

Tiếng Việt: Đây là nơi ở của anh ấy.

居所
jū suǒ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi ở, chỗ ở

Residence or dwelling place.

短时间居住的处所;住所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...