Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiè

Meanings: Khóa (dùng trong bầu cử hoặc nhiệm kỳ), Term (used in elections or tenure)., ①同“届”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 凷, 尸

Chinese meaning: ①同“届”。

Grammar: Thường dùng làm lượng từ đếm số nhiệm kỳ hoặc khóa hội nghị.

Example: 这是第三届会议。

Example pinyin: zhè shì dì sān jiè huì yì 。

Tiếng Việt: Đây là khóa họp lần thứ ba.

jiè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khóa (dùng trong bầu cử hoặc nhiệm kỳ)

Term (used in elections or tenure).

同“届”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屆 (jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung