Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屋场

Pinyin: wū chǎng

Meanings: Khu đất hoặc nơi chứa nhà, thường chỉ địa điểm xây dựng nhà cửa., A plot of land or site where houses are built., ①[方言]指自然村,一般只有一姓或几姓人家居住。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 尸, 至, 土

Chinese meaning: ①[方言]指自然村,一般只有一姓或几姓人家居住。

Grammar: Danh từ, chỉ một khu vực cụ thể và thường được dùng khi nói về vị trí xây dựng nhà ở.

Example: 这块屋场非常适合建造新房子。

Example pinyin: zhè kuài wū chǎng fēi cháng shì hé jiàn zào xīn fáng zi 。

Tiếng Việt: Khu đất này rất thích hợp để xây nhà mới.

屋场
wū chǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu đất hoặc nơi chứa nhà, thường chỉ địa điểm xây dựng nhà cửa.

A plot of land or site where houses are built.

[方言]指自然村,一般只有一姓或几姓人家居住

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...