Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屈辱

Pinyin: qū rǔ

Meanings: Sự nhục nhã, xấu hổ; cảm giác bị hạ thấp hoặc mất danh dự., Humiliation, shame; the feeling of being belittled or losing honor., ①屈节辱命。[例]数使诸侯,未尝屈辱。*②委屈和耻辱。[例]受屈辱。[例]遭屈辱。[例]看到中国蒙受了一次又一次的屈辱。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 出, 尸, 寸, 辰

Chinese meaning: ①屈节辱命。[例]数使诸侯,未尝屈辱。*②委屈和耻辱。[例]受屈辱。[例]遭屈辱。[例]看到中国蒙受了一次又一次的屈辱。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 忍受屈辱 (chịu đựng sự nhục nhã).

Example: 他感到无比的屈辱。

Example pinyin: tā gǎn dào wú bǐ de qū rǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy vô cùng nhục nhã.

屈辱
qū rǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự nhục nhã, xấu hổ; cảm giác bị hạ thấp hoặc mất danh dự.

Humiliation, shame; the feeling of being belittled or losing honor.

屈节辱命。数使诸侯,未尝屈辱

委屈和耻辱。受屈辱。遭屈辱。看到中国蒙受了一次又一次的屈辱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屈辱 (qū rǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung