Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 局长

Pinyin: jú zhǎng

Meanings: Cục trưởng, người đứng đầu một cục hoặc cơ quan chính phủ., Director of a bureau or government agency.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 口, 尸, 𠃌, 长

Grammar: Mang nghĩa danh xưng, dùng để chỉ vị trí lãnh đạo.

Example: 局长今天开会了。

Example pinyin: jú cháng jīn tiān kāi huì le 。

Tiếng Việt: Cục trưởng đã họp hôm nay.

局长
jú zhǎng
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cục trưởng, người đứng đầu một cục hoặc cơ quan chính phủ.

Director of a bureau or government agency.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

局长 (jú zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung