Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 居留

Pinyin: jū liú

Meanings: Ở lại, cư trú, To reside or stay in a place., ①继续呆在某地。[例]在居留乡下期间。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 古, 尸, 刀, 田

Chinese meaning: ①继续呆在某地。[例]在居留乡下期间。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính liên quan đến cư trú dài hạn.

Example: 他申请了五年居留许可。

Example pinyin: tā shēn qǐng le wǔ nián jū liú xǔ kě 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã xin giấy phép cư trú năm năm.

居留
jū liú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở lại, cư trú

To reside or stay in a place.

继续呆在某地。在居留乡下期间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

居留 (jū liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung