Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屋檐

Pinyin: wū yán

Meanings: Mái hiên, phần mái nhô ra ngoài của ngôi nhà, Eaves, the overhanging part of a roof, ①房子顶部的边缘部分,即房檐。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 尸, 至, 木, 詹

Chinese meaning: ①房子顶部的边缘部分,即房檐。

Example: 雨从屋檐滴下来。

Example pinyin: yǔ cóng wū yán dī xià lái 。

Tiếng Việt: Nước mưa nhỏ giọt từ mái hiên.

屋檐
wū yán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mái hiên, phần mái nhô ra ngoài của ngôi nhà

Eaves, the overhanging part of a roof

房子顶部的边缘部分,即房檐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...