Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7951 đến 7980 của 12077 tổng từ

监测
jiān cè
Theo dõi và kiểm tra (thường là dữ liệu,...
监狱
jiān yù
Nhà tù, nơi giam giữ phạm nhân
监视
jiān shì
Quan sát và theo dõi cẩn thận để phát hi...
监管
jiān guǎn
Quản lý và giám sát chặt chẽ
盒饭
hé fàn
Cơm hộp, suất ăn đóng hộp
盖章
gài zhāng
Đóng dấu, đóng mộc
dào
Ăn trộm, kẻ trộm
盗伐
dào fá
Chặt phá rừng trái phép
盗匪
dào fěi
Bọn cướp, bọn trộm
盗墓
dào mù
Đào trộm mộ, cướp phá mộ cổ
盗汗
dào hàn
Mồ hôi trộm (chảy mồ hôi bất thường lúc ...
盗用
dào yòng
Sử dụng trái phép, chiếm dụng bất hợp ph...
盗窃
dào qiè
Ăn trộm, đánh cắp tài sản.
盘根究底
pán gēn jiū dǐ
Điều tra tận gốc, tìm hiểu kỹ càng nguyê...
盘桓
pán huán
Lưu lại, đi lại quanh quẩn không rời đi ...
盘点
pán diǎn
Kiểm kê hàng hóa, tài sản
盘秤
pán chèng
Cân đĩa (cân có đĩa để đặt vật cần cân)
盘程
pán chéng
Chi phí đi lại, lộ phí
盘算
pán suan
Tính toán, cân nhắc kỹ lưỡng
盘绕
pán rào
Quấn quanh, uốn lượn bao quanh một vật g...
盛夏
shèng xià
Giữa mùa hè, thời điểm nóng nhất trong n...
盛大
shèng dà
Long trọng, hoành tráng, quy mô lớn.
盛季
shèng jì
Mùa cao điểm, thời kỳ thịnh vượng của mộ...
盛宴
shèng yàn
Bữa tiệc lớn, bữa tiệc thịnh soạn
盛开
shèng kāi
Nở rộ (thường dùng cho hoa).
盛情
shèng qíng
Lòng hiếu khách sâu sắc, tình cảm nồng n...
盛景
shèng jǐng
Phong cảnh tuyệt đẹp, khung cảnh huy hoà...
盛暑
shèng shǔ
Mùa hè gay gắt, thời tiết nóng nực nhất
dào
Tên trộm / ăn cắp
目眦
mù zì
Góc mắt, khóe mắt.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...