Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 7951 đến 7980 của 12092 tổng từ

盈满
yíng mǎn
Tràn đầy, đầy ắp.
盐槽
yán cáo
Cái máng hoặc bể chứa nước muối.
盐泉
yán quán
Suối muối, nguồn nước tự nhiên có hàm lư...
盐花
yán huā
Các tinh thể muối nhỏ hình thành trên bề...
盐霜
yán shuāng
Lớp muối trắng đọng lại trên bề mặt.
jiān
Giám sát, theo dõi, kiểm soát.
监制
jiān zhì
Giám sát và chỉ đạo quá trình sản xuất (...
监听
jiān tīng
Nghe lén, giám sát âm thanh.
监察
jiān chá
Giám sát và kiểm tra công việc hoặc hành...
监工
jiān gōng
Người giám sát công việc hoặc hành động ...
监控
jiān kòng
Giám sát hoặc theo dõi cẩn thận
监测
jiān cè
Giám sát và đo lường (thường là tình hìn...
监狱
jiān yù
Nhà tù, nơi giam giữ những người vi phạm...
监视
jiān shì
Theo dõi hoặc do thám ai đó
监管
jiān guǎn
Quản lý và giám sát chặt chẽ
盒饭
hé fàn
Cơm hộp, suất ăn đóng hộp
盖章
gài zhāng
Đóng dấu, đóng mộc
dào
Ăn trộm, kẻ trộm; có thể dùng để chỉ hàn...
盗伐
dào fá
Chặt phá rừng trái phép
盗匪
dào fěi
Bọn cướp, bọn trộm
盗墓
dào mù
Đào trộm mộ, cướp phá mộ cổ
盗汗
dào hàn
Mồ hôi trộm (chảy mồ hôi bất thường lúc ...
盗用
dào yòng
Sử dụng trái phép, chiếm dụng bất hợp ph...
盗窃
dào qiè
Trộm cắp, ăn cắp
盘根究底
pán gēn jiū dǐ
Điều tra tận gốc, tìm hiểu kỹ càng nguyê...
盘桓
pán huán
Lưu lại, đi lại quanh quẩn không rời đi ...
盘点
pán diǎn
Kiểm kê hàng hóa, tài sản
盘秤
pán chèng
Cân đĩa (cân có đĩa để đặt vật cần cân)
盘程
pán chéng
Chi phí đi lại, lộ phí
盘算
pán suan
Tính toán, cân nhắc cẩn thận

Hiển thị 7951 đến 7980 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...