Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盗汗
Pinyin: dào hàn
Meanings: Mồ hôi trộm (chảy mồ hôi bất thường lúc ban đêm do bệnh lý), Night sweats caused by illness., ①症名。又称“寝汗”。指入睡后出汗,醒后即止。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 次, 皿, 干, 氵
Chinese meaning: ①症名。又称“寝汗”。指入睡后出汗,醒后即止。
Grammar: Danh từ đôi, chỉ hiện tượng sức khỏe đặc biệt liên quan đến bệnh lý.
Example: 最近他总是晚上出现盗汗现象。
Example pinyin: zuì jìn tā zǒng shì wǎn shàng chū xiàn dào hàn xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy luôn bị ra mồ hôi trộm vào ban đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mồ hôi trộm (chảy mồ hôi bất thường lúc ban đêm do bệnh lý)
Nghĩa phụ
English
Night sweats caused by illness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
症名。又称“寝汗”。指入睡后出汗,醒后即止
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!