Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 监管
Pinyin: jiān guǎn
Meanings: Quản lý và giám sát chặt chẽ, To manage and closely supervise., ①牢房;监狱。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 〢, 丶, 皿, 𠂉, 官, 竹
Chinese meaning: ①牢房;监狱。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các lĩnh vực tài chính, kinh doanh và quản lý công cộng.
Example: 政府机构负责监管市场行为。
Example pinyin: zhèng fǔ jī gòu fù zé jiān guǎn shì chǎng xíng wéi 。
Tiếng Việt: Cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm giám sát hành vi thị trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quản lý và giám sát chặt chẽ
Nghĩa phụ
English
To manage and closely supervise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牢房;监狱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!