Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盘算

Pinyin: pán suan

Meanings: Tính toán, cân nhắc cẩn thận, To calculate or consider carefully., ①对事情的过程或结果进行仔细而从容的考虑。[例]盘算怎么处理经费。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 皿, 舟, 竹

Chinese meaning: ①对事情的过程或结果进行仔细而从容的考虑。[例]盘算怎么处理经费。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động suy nghĩ, tính toán cẩn thận trước khi quyết định.

Example: 他正在盘算下一步该怎么做。

Example pinyin: tā zhèng zài pán suàn xià yí bù gāi zěn me zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang tính toán bước tiếp theo nên làm gì.

盘算
pán suan
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính toán, cân nhắc cẩn thận

To calculate or consider carefully.

对事情的过程或结果进行仔细而从容的考虑。盘算怎么处理经费

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盘算 (pán suan) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung