Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盘秤

Pinyin: pán chèng

Meanings: Cân đĩa (cân có đĩa để đặt vật cần cân), A balance scale with pans for weighing objects., ①一种杆秤,在杆的一头系有一个盘子,把要称的东西放在盘里。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 皿, 舟, 平, 禾

Chinese meaning: ①一种杆秤,在杆的一头系有一个盘子,把要称的东西放在盘里。

Grammar: Danh từ cụ thể, chỉ loại cân cổ điển sử dụng đĩa cân.

Example: 老式市场里常用盘秤来称量货物。

Example pinyin: lǎo shì shì chǎng lǐ cháng yòng pán chèng lái chēng liáng huò wù 。

Tiếng Việt: Ở những chợ truyền thống thường dùng cân đĩa để cân hàng hóa.

盘秤
pán chèng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cân đĩa (cân có đĩa để đặt vật cần cân)

A balance scale with pans for weighing objects.

一种杆秤,在杆的一头系有一个盘子,把要称的东西放在盘里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盘秤 (pán chèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung