Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 监控
Pinyin: jiān kòng
Meanings: Giám sát hoặc theo dõi cẩn thận, To monitor or keep under surveillance., ①对未成年者、精神病人等的人身、财产以及其他合法权益的监督与保护。*②督察。*③对危重病人严密观察,以便及时抢救。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 〢, 丶, 皿, 𠂉, 扌, 空
Chinese meaning: ①对未成年者、精神病人等的人身、财产以及其他合法权益的监督与保护。*②督察。*③对危重病人严密观察,以便及时抢救。
Grammar: Dùng làm động từ hoặc danh từ. Thường đi kèm với các công cụ hoặc hệ thống giám sát hiện đại.
Example: 警察正在监控嫌疑人的活动。
Example pinyin: jǐng chá zhèng zài jiān kòng xián yí rén de huó dòng 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang giám sát hoạt động của nghi phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giám sát hoặc theo dõi cẩn thận
Nghĩa phụ
English
To monitor or keep under surveillance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对未成年者、精神病人等的人身、财产以及其他合法权益的监督与保护
督察
对危重病人严密观察,以便及时抢救
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!