Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盖章

Pinyin: gài zhāng

Meanings: Đóng dấu, đóng mộc, To stamp or seal a document., ①用图案或刻字作印记以示确证或检验、批准。*②打上印章。[例]盖章有效。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 皿, 𦍌, 早, 立

Chinese meaning: ①用图案或刻字作印记以示确证或检验、批准。*②打上印章。[例]盖章有效。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh hành chính hoặc pháp lý. Có thể đi kèm với vị trí cần đóng dấu.

Example: 请在这里盖章。

Example pinyin: qǐng zài zhè lǐ gài zhāng 。

Tiếng Việt: Xin hãy đóng dấu ở đây.

盖章
gài zhāng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng dấu, đóng mộc

To stamp or seal a document.

用图案或刻字作印记以示确证或检验、批准

打上印章。盖章有效

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盖章 (gài zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung