Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盐花

Pinyin: yán huā

Meanings: Các tinh thể muối nhỏ hình thành trên bề mặt., Small salt crystals forming on the surface., ①极少量的盐。[方言]霜盐;细盐。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 圤, 皿, 化, 艹

Chinese meaning: ①极少量的盐。[方言]霜盐;细盐。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả vẻ đẹp tự nhiên của muối.

Example: 盐花在阳光下闪闪发光。

Example pinyin: yán huā zài yáng guāng xià shǎn shǎn fā guāng 。

Tiếng Việt: Những hạt muối nhỏ lấp lánh dưới ánh mặt trời.

盐花
yán huā
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các tinh thể muối nhỏ hình thành trên bề mặt.

Small salt crystals forming on the surface.

极少量的盐。[方言]霜盐;细盐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盐花 (yán huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung