Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盘桓
Pinyin: pán huán
Meanings: Lưu lại, đi lại quanh quẩn không rời đi (thường mang nghĩa tiêu cực), To linger or stay in one place without leaving (usually with a negative connotation)., 盘仔细查问;问寻问。盘问、追究事情的根由。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第四十四回“无如林之洋虽在海外走过几次,诸事并不留心,究竟见闻不广,被小山盘根问底,今日也谈,明日也谈,腹中所有若干典故,久已告竣。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 皿, 舟, 亘, 木
Chinese meaning: 盘仔细查问;问寻问。盘问、追究事情的根由。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第四十四回“无如林之洋虽在海外走过几次,诸事并不留心,究竟见闻不广,被小山盘根问底,今日也谈,明日也谈,腹中所有若干典故,久已告竣。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập trong câu hoặc kết hợp với trạng ngữ thời gian.
Example: 他在那个城市盘桓了很久。
Example pinyin: tā zài nà ge chéng shì pán huán le hěn jiǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã lưu lại thành phố đó rất lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưu lại, đi lại quanh quẩn không rời đi (thường mang nghĩa tiêu cực)
Nghĩa phụ
English
To linger or stay in one place without leaving (usually with a negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盘仔细查问;问寻问。盘问、追究事情的根由。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第四十四回“无如林之洋虽在海外走过几次,诸事并不留心,究竟见闻不广,被小山盘根问底,今日也谈,明日也谈,腹中所有若干典故,久已告竣。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!