Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盗匪
Pinyin: dào fěi
Meanings: Bọn cướp, bọn trộm, Bandits or robbers., ①罪犯集团(匪帮)的成员。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 次, 皿, 匚, 非
Chinese meaning: ①罪犯集团(匪帮)的成员。
Grammar: Danh từ đôi, chỉ những nhóm người thực hiện hành vi trộm cắp hay cướp bóc.
Example: 那个地方曾经有很多盗匪。
Example pinyin: nà ge dì fāng céng jīng yǒu hěn duō dào fěi 。
Tiếng Việt: Nơi đó từng có rất nhiều bọn cướp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bọn cướp, bọn trộm
Nghĩa phụ
English
Bandits or robbers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
罪犯集团(匪帮)的成员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!