Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 监视

Pinyin: jiān shì

Meanings: Theo dõi hoặc do thám ai đó, To watch or spy on someone closely., ①用以监禁犯人的建筑物。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 〢, 丶, 皿, 𠂉, 礻, 见

Chinese meaning: ①用以监禁犯人的建筑物。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh hoặc điều tra.

Example: 警方一直在监视嫌疑人的行动。

Example pinyin: jǐng fāng yì zhí zài jiān shì xián yí rén de xíng dòng 。

Tiếng Việt: Cảnh sát luôn theo dõi hành động của nghi phạm.

监视
jiān shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo dõi hoặc do thám ai đó

To watch or spy on someone closely.

用以监禁犯人的建筑物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

监视 (jiān shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung