Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10291 đến 10320 của 12077 tổng từ

赞扬
zàn yáng
Khen ngợi, ca tụng
赞许
zàn xǔ
Khen ngợi, tán dương
赞赏
zàn shǎng
Đánh giá cao, trân trọng
赠品
zèng pǐn
Quà tặng, hàng hóa được tặng miễn phí.
赢利
yíng lì
Lợi nhuận, thu nhập; đạt được lợi ích tà...
yàn
Hàng giả, đồ nhái, không phải hàng thật.
赤子
chì zǐ
Trẻ sơ sinh, đứa trẻ còn đỏ hỏn.
赤子之心
chì zǐ zhī xīn
Tấm lòng chân thành, trong sáng như trẻ ...
赤脚医生
chì jiǎo yī shēng
Bác sĩ chân đất; bác sĩ nông thôn không ...
赤贫
chì pín
Nghèo khổ, nghèo đến mức không còn gì nữ...
赤身
chì shēn
Không mặc quần áo, trần truồng.
赦令
shè lìng
Lệnh ân xá, chỉ lệnh của nhà vua hoặc ch...
赦免
shè miǎn
Ân xá, miễn tội cho ai đó.
赦罪
shè zuì
Tha tội, bỏ qua lỗi lầm của ai đó.
赫赫有名
hè hè yǒu míng
Nổi tiếng lẫy lừng
走乡随乡
zǒu xiāng suí xiāng
Đi đến đâu thì theo phong tục nơi đó
走样
zǒu yàng
Biến dạng, thay đổi hình dáng ban đầu.
走水
zǒu shuǐ
Chạy nước (nói về việc hàng hóa bị hỏng ...
走漏
zǒu lòu
Rò rỉ, bị tiết lộ (thông tin, tin tức......
走火
zǒu huǒ
Phát hỏa ngoài ý muốn (vũ khí); nổi nóng...
走狗
zǒu gǒu
Tay sai, kẻ phản bội phục vụ cho lợi ích...
走眼
zǒu yǎn
Nhìn nhầm, đánh giá sai.
走票
zǒu piào
Bỏ phiếu, bầu cử.
走私
zǒu sī
Buôn lậu, vận chuyển bất hợp pháp hàng h...
走穴
zǒu xué
Diễn ở nhiều nơi để kiếm tiền (giới nghệ...
走索
zǒu suǒ
Đi trên dây (xiếc).
走色
zǒu sè
Mất màu sắc, phai màu
走街串巷
zǒu jiē chuàn xiàng
Đi khắp phố phường, ngõ hẻm
走险
zǒu xiǎn
Mạo hiểm, liều lĩnh
走马上任
zǒu mǎ shàng rèn
Nhậm chức ngay lập tức

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...