Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赠品
Pinyin: zèng pǐn
Meanings: Quà tặng, hàng hóa được tặng miễn phí., Free gifts or items given as presents., ①免费赠予物。[例]为表彰他而设计的赠品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 曾, 贝, 口, 吅
Chinese meaning: ①免费赠予物。[例]为表彰他而设计的赠品。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các chiến dịch khuyến mãi hoặc quảng cáo.
Example: 这家商店提供免费赠品。
Example pinyin: zhè jiā shāng diàn tí gōng miǎn fèi zèng pǐn 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này cung cấp quà tặng miễn phí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quà tặng, hàng hóa được tặng miễn phí.
Nghĩa phụ
English
Free gifts or items given as presents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
免费赠予物。为表彰他而设计的赠品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!