Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赔情

Pinyin: péi qíng

Meanings: Xin lỗi, tỏ lòng hối lỗi, To apologize, express regret., ①[方言]认错,赔罪。[例]她错怪了人,应向人赔情。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 咅, 贝, 忄, 青

Chinese meaning: ①[方言]认错,赔罪。[例]她错怪了人,应向人赔情。

Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với danh từ chỉ người nhận lời xin lỗi.

Example: 他向她赔情道歉。

Example pinyin: tā xiàng tā péi qíng dào qiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy xin lỗi cô ấy với lòng hối lỗi.

赔情
péi qíng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin lỗi, tỏ lòng hối lỗi

To apologize, express regret.

[方言]认错,赔罪。她错怪了人,应向人赔情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赔情 (péi qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung