Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赞佩

Pinyin: zàn pèi

Meanings: Khen ngợi và kính trọng., To admire and respect., ①称赞钦佩。[例]赞佩的目光。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 兟, 贝, 亻

Chinese meaning: ①称赞钦佩。[例]赞佩的目光。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được khen ngợi. Vị trí: Chủ ngữ + 赞佩 + Tân ngữ.

Example: 他对这位科学家的工作表示赞佩。

Example pinyin: tā duì zhè wèi kē xué jiā de gōng zuò biǎo shì zàn pèi 。

Tiếng Việt: Ông ấy bày tỏ sự kính trọng đối với công việc của nhà khoa học này.

赞佩
zàn pèi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khen ngợi và kính trọng.

To admire and respect.

称赞钦佩。赞佩的目光

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赞佩 (zàn pèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung