Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赤子
Pinyin: chì zǐ
Meanings: Trẻ sơ sinh, đứa trẻ còn đỏ hỏn., A newborn baby; an infant., ①刚生的婴儿。*②人民。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 土, 子
Chinese meaning: ①刚生的婴儿。*②人民。
Grammar: Thường dùng để chỉ trẻ em mới sinh, có thể mang ý nghĩa biểu tượng cho sự ngây thơ, thuần khiết.
Example: 他是家里的赤子。
Example pinyin: tā shì jiā lǐ de chì zǐ 。
Tiếng Việt: Đó là đứa trẻ sơ sinh trong nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trẻ sơ sinh, đứa trẻ còn đỏ hỏn.
Nghĩa phụ
English
A newborn baby; an infant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刚生的婴儿
人民
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!