Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赛事
Pinyin: sài shì
Meanings: Sự kiện thi đấu, giải đấu., Competition or tournament event., ①指比赛。[例]赛事过半。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 贝, 事
Chinese meaning: ①指比赛。[例]赛事过半。
Grammar: Dùng để chỉ các sự kiện liên quan đến thi đấu thể thao hoặc hoạt động cạnh tranh. Là danh từ đếm được.
Example: 今年的赛事安排得非常紧凑。
Example pinyin: jīn nián de sài shì ān pái dé fēi cháng jǐn còu 。
Tiếng Việt: Các sự kiện năm nay được sắp xếp rất dày đặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự kiện thi đấu, giải đấu.
Nghĩa phụ
English
Competition or tournament event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指比赛。赛事过半
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!