Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赛过
Pinyin: sài guò
Meanings: Vượt qua trong thi đấu; hơn hẳn, ngang bằng với., To surpass in competition; to be comparable to., ①在竞争或比赛中超过。*②在质量上、程度上或性能上胜过。[例]此处风光赛过江南。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 贝, 寸, 辶
Chinese meaning: ①在竞争或比赛中超过。*②在质量上、程度上或性能上胜过。[例]此处风光赛过江南。
Grammar: Động từ hai âm tiết, biểu thị hành động vượt trội trong thi đấu hoặc so sánh.
Example: 他的成绩赛过了所有人。
Example pinyin: tā de chéng jì sài guò le suǒ yǒu rén 。
Tiếng Việt: Thành tích của anh ấy vượt qua tất cả mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt qua trong thi đấu; hơn hẳn, ngang bằng với.
Nghĩa phụ
English
To surpass in competition; to be comparable to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在竞争或比赛中超过
在质量上、程度上或性能上胜过。此处风光赛过江南
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!