Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赛船

Pinyin: sài chuán

Meanings: Cuộc đua thuyền., Boat race., ①窄小的敞开式的用于训练或比赛的由一个用短桨的人划行的小艇。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 贝, 口, 舟

Chinese meaning: ①窄小的敞开式的用于训练或比赛的由一个用短桨的人划行的小艇。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường chỉ các sự kiện liên quan đến đua thuyền. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 端午节有赛船的传统。

Example pinyin: duān wǔ jié yǒu sài chuán de chuán tǒng 。

Tiếng Việt: Ngày Tết Đoan Ngọ có truyền thống đua thuyền.

赛船
sài chuán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc đua thuyền.

Boat race.

窄小的敞开式的用于训练或比赛的由一个用短桨的人划行的小艇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赛船 (sài chuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung