Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9991 đến 10020 của 12077 tổng từ

诟病
gòu bìng
Phê phán, chỉ trích mạnh mẽ.
诠释
quán shì
Giải thích, phân tích ý nghĩa sâu sắc.
诡计
guǐ jì
Mưu mẹo, thủ đoạn gian xảo.
xún
Hỏi, tham khảo ý kiến
诤友
zhèng yǒu
Người bạn chân thành, luôn góp ý thẳng t...
诤言
zhèng yán
Lời khuyên chân thành, thẳng thắn nhằm g...
该当
gāi dāng
Đáng lẽ ra phải, cần phải (thể hiện nghĩ...
详和
xiáng hé
Yên bình, hài hòa, không có xung đột.
详备
xiáng bèi
Chi tiết và đầy đủ.
详实
xiáng shí
Chi tiết và chân thực.
详察
xiáng chá
Xem xét kỹ lưỡng, điều tra tỉ mỉ.
详尽
xiáng jìn
Chi tiết, đầy đủ, tỉ mỉ.
详述
xiáng shù
Trình bày chi tiết, giải thích cặn kẽ.
诧异
chà yì
Ngạc nhiên, kinh ngạc (về một điều bất n...
rèn
Nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận...
ēi
Từ biểu cảm, dùng để thể hiện sự ngạc nh...
shì
Lời thề, cam kết; thề, hứa.
誓山盟海
shì shān méng hǎi
Thề non hẹn biển, hứa hẹn những điều lớn...
誓愿
shì yuàn
Lời thề nguyện, cam kết hay mong muốn mà...
誓海盟山
shì hǎi méng shān
Thề non hẹn biển, chỉ lời thề nguyền sâu...
誓约
shì yuē
Lời thề hoặc cam kết chính thức, thường ...
dàn
Sinh ra, ra đời; sinh nhật, ngày kỷ niệm...
yòu
Dụ dỗ, lôi kéo; dẫn dắt.
语云
yǔ yún
Lời nói xưa, cách nói truyền thống hay l...
语境
yǔ jìng
Ngữ cảnh, hoàn cảnh mà từ ngữ được sử dụ...
语序
yǔ xù
Trật tự từ, thứ tự sắp xếp các từ trong ...
语态
yǔ tài
Thể của động từ (chủ động, bị động).
语感
yǔ gǎn
Cảm giác ngôn ngữ, khả năng nhạy bén về ...
语无伦次
yǔ wú lún cì
Nói năng lộn xộn, không có logic hoặc tr...
语画
yǔ huà
Chữ viết nghệ thuật, thư pháp hoặc biểu ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...