Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 词序

Pinyin: cí xù

Meanings: Thứ tự sắp xếp các từ trong câu., Word order in a sentence., ①词在词组或句子里的先后次序。在汉语中,词序是一种主要的语法手段。“不很好”跟“很不好”,“了不得”跟“不得了”,“房子比树高”跟“树比房子高”,词序不同,意思就不一样。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 司, 讠, 予, 广

Chinese meaning: ①词在词组或句子里的先后次序。在汉语中,词序是一种主要的语法手段。“不很好”跟“很不好”,“了不得”跟“不得了”,“房子比树高”跟“树比房子高”,词序不同,意思就不一样。

Grammar: Danh từ kép, dùng để nói về thứ tự sắp xếp từ trong câu. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ngữ pháp và cấu trúc câu.

Example: 汉语的词序很重要。

Example pinyin: hàn yǔ de cí xù hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Thứ tự từ trong tiếng Hán rất quan trọng.

词序
cí xù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thứ tự sắp xếp các từ trong câu.

Word order in a sentence.

词在词组或句子里的先后次序。在汉语中,词序是一种主要的语法手段。“不很好”跟“很不好”,“了不得”跟“不得了”,“房子比树高”跟“树比房子高”,词序不同,意思就不一样

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

词序 (cí xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung