Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词藻
Pinyin: cí zǎo
Meanings: Văn chương hoa mỹ, ngôn từ trang trí đẹp đẽ., Flowery language, ornate and decorative expressions., ①辞藻,诗文中蓄意加工的华丽辞语。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 司, 讠, 澡, 艹
Chinese meaning: ①辞藻,诗文中蓄意加工的华丽辞语。
Grammar: Thường dùng trong văn học để miêu tả phong cách viết giàu hình ảnh.
Example: 这篇文章的词藻非常华丽。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng de cí zǎo fēi cháng huá lì 。
Tiếng Việt: Ngôn từ trong bài viết này rất hoa mỹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn chương hoa mỹ, ngôn từ trang trí đẹp đẽ.
Nghĩa phụ
English
Flowery language, ornate and decorative expressions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辞藻,诗文中蓄意加工的华丽辞语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!