Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 词性

Pinyin: cí xìng

Meanings: Từ loại, loại từ ngữ pháp của một từ (danh từ, động từ, tính từ...)., Part of speech, grammatical category of a word (noun, verb, adjective, etc.)., ①作为划分词类的根据的词的特点。如“一瓶胶”的“胶”可以跟数量词结合,是名词,“胶柱鼓瑟”的“胶”可以带宾语,是动词。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 司, 讠, 忄, 生

Chinese meaning: ①作为划分词类的根据的词的特点。如“一瓶胶”的“胶”可以跟数量词结合,是名词,“胶柱鼓瑟”的“胶”可以带宾语,是动词。

Grammar: Danh từ kép, dùng để chỉ vai trò ngữ pháp của một từ trong câu. Thường đi kèm với các từ chỉ loại từ như '动词' (động từ), '名词' (danh từ).

Example: 这个词的词性是动词。

Example pinyin: zhè ge cí de cí xìng shì dòng cí 。

Tiếng Việt: Từ loại của từ này là động từ.

词性
cí xìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ loại, loại từ ngữ pháp của một từ (danh từ, động từ, tính từ...).

Part of speech, grammatical category of a word (noun, verb, adjective, etc.).

作为划分词类的根据的词的特点。如“一瓶胶”的“胶”可以跟数量词结合,是名词,“胶柱鼓瑟”的“胶”可以带宾语,是动词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

词性 (cí xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung