Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 试点
Pinyin: shì diǎn
Meanings: Địa điểm hoặc vị trí được chọn để thực hiện thí điểm một dự án hoặc chính sách., A location selected for piloting a project or policy., ①全面开展工作前,先在一处或几处试做。[例]下乡试点。*②正式进行某项工作之前,做小型试验的地方。[例]这里是我们的水稻试点。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 式, 讠, 占, 灬
Chinese meaning: ①全面开展工作前,先在一处或几处试做。[例]下乡试点。*②正式进行某项工作之前,做小型试验的地方。[例]这里是我们的水稻试点。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hành chính hoặc quản lý dự án.
Example: 政府选择了几个城市作为政策试点。
Example pinyin: zhèng fǔ xuǎn zé le jǐ gè chéng shì zuò wéi zhèng cè shì diǎn 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã chọn một vài thành phố làm địa điểm thí điểm chính sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Địa điểm hoặc vị trí được chọn để thực hiện thí điểm một dự án hoặc chính sách.
Nghĩa phụ
English
A location selected for piloting a project or policy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全面开展工作前,先在一处或几处试做。下乡试点
正式进行某项工作之前,做小型试验的地方。这里是我们的水稻试点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!