Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 试映

Pinyin: shì yìng

Meanings: Chiếu thử phim trước khi chính thức công chiếu rộng rãi., To screen a movie on a trial basis before its official wide release., ①影片公开放映前,为听取意见,而先在一定范围里放映。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 式, 讠, 央, 日

Chinese meaning: ①影片公开放映前,为听取意见,而先在一定范围里放映。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh điện ảnh hoặc giải trí.

Example: 这部电影将在下周试映。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng jiāng zài xià zhōu shì yìng 。

Tiếng Việt: Bộ phim này sẽ được chiếu thử vào tuần sau.

试映
shì yìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếu thử phim trước khi chính thức công chiếu rộng rãi.

To screen a movie on a trial basis before its official wide release.

影片公开放映前,为听取意见,而先在一定范围里放映

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

试映 (shì yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung